Có 4 kết quả:

杀鸡儆猴 shā jī jǐng hóu ㄕㄚ ㄐㄧ ㄐㄧㄥˇ ㄏㄡˊ杀鸡警猴 shā jī jǐng hóu ㄕㄚ ㄐㄧ ㄐㄧㄥˇ ㄏㄡˊ殺雞儆猴 shā jī jǐng hóu ㄕㄚ ㄐㄧ ㄐㄧㄥˇ ㄏㄡˊ殺雞警猴 shā jī jǐng hóu ㄕㄚ ㄐㄧ ㄐㄧㄥˇ ㄏㄡˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. killing the chicken to warn the monkey (idiom); to punish an individual as an example to others
(2) pour encourager les autres

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. killing the chicken to warn the monkey (idiom); to punish an individual as an example to others
(2) pour encourager les autres

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. killing the chicken to warn the monkey (idiom); to punish an individual as an example to others
(2) pour encourager les autres

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. killing the chicken to warn the monkey (idiom); to punish an individual as an example to others
(2) pour encourager les autres

Bình luận 0